--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lả lơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lả lơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lả lơi
+ verb
to indulge in familiarities with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lả lơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lả lơi"
:
la lối
lả lơi
lầy lội
le lói
lẻ loi
lề lối
lui lại
lui lũi
lùi lũi
Lượt xem: 776
Từ vừa tra
+
lả lơi
:
to indulge in familiarities with
+
distich
:
đoạn thơ hai câu
+
fanaticise
:
làm thành cuồng tín
+
hiện nay
:
nowadays, today
+
paralogize
:
(triết học) ngộ biện